Có 2 kết quả:
了若指掌 liǎo ruò zhǐ zhǎng ㄌㄧㄠˇ ㄖㄨㄛˋ ㄓˇ ㄓㄤˇ • 瞭若指掌 liǎo ruò zhǐ zhǎng ㄌㄧㄠˇ ㄖㄨㄛˋ ㄓˇ ㄓㄤˇ
liǎo ruò zhǐ zhǎng ㄌㄧㄠˇ ㄖㄨㄛˋ ㄓˇ ㄓㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 了如指掌[liao3 ru2 zhi3 zhang3]
Từ điển Trung-Anh
see 了如指掌[liao3 ru2 zhi3 zhang3]
Bình luận 0
liǎo ruò zhǐ zhǎng ㄌㄧㄠˇ ㄖㄨㄛˋ ㄓˇ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 了如指掌[liao3 ru2 zhi3 zhang3]
Bình luận 0