Có 2 kết quả:

了若指掌 liǎo ruò zhǐ zhǎng ㄌㄧㄠˇ ㄖㄨㄛˋ ㄓˇ ㄓㄤˇ瞭若指掌 liǎo ruò zhǐ zhǎng ㄌㄧㄠˇ ㄖㄨㄛˋ ㄓˇ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 了如指掌[liao3 ru2 zhi3 zhang3]

Từ điển Trung-Anh

see 了如指掌[liao3 ru2 zhi3 zhang3]

Từ điển Trung-Anh

see 了如指掌[liao3 ru2 zhi3 zhang3]